TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revegetation

tái tạo thảm thực vật <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự phục hồi đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái tạo thảm thực vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

revegetation

revegetation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cover establishment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recultivation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

land restoration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

revegetation

Rekultivierung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erneuerung des Pflanzenwuchses

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grünverbauung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lebendverbauung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biologische Verbauung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

revegetation

restauration de couverture végétale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverdissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rekultivierung /f/XD/

[EN] land restoration, revegetation

[VI] sự phục hồi đất, sự tái tạo thảm thực vật

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rekultivierung

[EN] revegetation, recultivation

[VI] tái tạo thảm thực vật < m>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revegetation /ENVIR,AGRI/

[DE] Erneuerung des Pflanzenwuchses

[EN] revegetation

[FR] restauration de couverture végétale

cover establishment,revegetation /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Grünverbauung; Lebendverbauung; biologische Verbauung

[EN] cover establishment; revegetation

[FR] reverdissement

cover establishment,revegetation

[DE] Grünverbauung; Lebendverbauung; biologische Verbauung

[EN] cover establishment; revegetation

[FR] reverdissement