Việt
sự tuần hoàn kín
sự quay vòng
Anh
closed circulation
recycling
recirculation
closed circularity
Đức
Umwälzung
Wiederverwendung
Umwälzung /die; -, -en/
sự tuần hoàn kín;
closed circularity, recirculation, recycling
Wiederverwendung /f/THAN/
[EN] recycling
[VI] sự tuần hoàn kín
Umwälzung /f/CT_MÁY/
[EN] recirculation
[VI] sự tuần hoàn kín, sự quay vòng