TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lợi

sinh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm lợi

herausspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

im Rahmen technischer Verfahren zum Vorteil für den Menschen zu nutzen.

trong khuôn khổ quy trình kỹ thuật làm lợi cho con người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei der Sache springt viel Geld für ihn heraus

vụ này đem lại cho hắn khá nhiều tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausspringen /(st. V.; ist)/

sinh lợi; làm lợi; đem lại;

vụ này đem lại cho hắn khá nhiều tiền. : bei der Sache springt viel Geld für ihn heraus