einbringen /vt/
1. dưa đến, dem đến, chỏ đến, đưa... vào; (viel) Ehre einbringen mang đến (nhiều) vinh quang; eingebrachtes Gut [của] hồi môn; 2. thu hoạch (mùa màng); 3. đưa vũng, dẫn vào vũng; 4. đem lại lợi nhuận, có lãi, có lợi, sinh lợi; Geld einbringen đem lại thu nhập; 5. đưa vào, ghi vào (dự án luật...); eine Resolution einbringen đưa ra quyét nghị; 6. lấy lại, gô lại, bù lại; 7. (in) xếp lại dòng, xép hàng (chữ); 8. (quân sự) bắt (tù binh).