Việt
úng trưóc
đặt trưđc
tiền đặt cọc.
trả trưđc
lợi
lợi lộc
Đức
Vorschuß
Avance
Vorschuß /m -sses, -Schüsse/
tiền, khoản] úng trưóc, đặt trưđc, tiền đặt cọc.
Avance /f =, -n/
1. [tiền, khoản] úng trưóc, trả trưđc; 2. [mối, món] lợi, lợi lộc; [điều] lợi, lợi ích;