Voreilung /f/ĐIỆN/
[EN] advance
[VI] sự sớm (pha)
Voreilung /f/CNSX/
[EN] lead
[VI] sự sớm (pha)
Voreilung /f/TH_LỰC/
[EN] preadmission
[VI] sự nạp trước (hơi nước)
Voreilung /f/TH_LỰC/
[EN] lead
[VI] ống dẫn (van trượt phân phối)
Voreilung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] speed-up
[VI] sự tăng tốc
Voreilung /f/CT_MÁY/
[EN] advance, lead
[VI] sự sớm
Voreilung /f/KT_DỆT/
[EN] overfeed
[VI] sự cấp liệu quá mức