TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

voreilung

Dẫn sớm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự sớm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nạp trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tăng tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cấp liệu quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

voreilung

lead

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

advance

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pressure lead

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

preadmission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

speed-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overfeed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

voreilung

Voreilung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorschub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

voreilung

avance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Voreilung,Vorschub /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Voreilung; Vorschub

[EN] lead

[FR] avance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Voreilung /f/ĐIỆN/

[EN] advance

[VI] sự sớm (pha)

Voreilung /f/CNSX/

[EN] lead

[VI] sự sớm (pha)

Voreilung /f/TH_LỰC/

[EN] preadmission

[VI] sự nạp trước (hơi nước)

Voreilung /f/TH_LỰC/

[EN] lead

[VI] ống dẫn (van trượt phân phối)

Voreilung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] speed-up

[VI] sự tăng tốc

Voreilung /f/CT_MÁY/

[EN] advance, lead

[VI] sự sớm

Voreilung /f/KT_DỆT/

[EN] overfeed

[VI] sự cấp liệu quá mức

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Voreilung

pressure lead

Voreilung

lead

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Voreilung

[EN] advance

[VI] Dẫn sớm