Việt
sự cho vào trước
sự nạp trước
Anh
preadmission
Đức
Voreilung
Voreinströmung
Voreilung /f/TH_LỰC/
[EN] preadmission
[VI] sự nạp trước (hơi nước)
Voreinströmung /f/TH_LỰC/