Việt
sự nạp trước
ống dẫn
Anh
preadmission
lead
advanced admission
advanced opening
Đức
Voreinströmung
Pháp
avance à l'admission
Voreinströmung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Voreinströmung
[EN] advanced admission; advanced opening
[FR] avance à l' admission
Voreinströmung /f/TH_LỰC/
[EN] preadmission
[VI] sự nạp trước (hơi nước)
[EN] lead
[VI] ống dẫn (van trượt phân phối)