Việt
sự mở sớm
độ mờ sớm
Anh
advanced opening
advanced admission
Đức
Voreinströmung
Pháp
avance à l'admission
advanced admission,advanced opening /ENG-MECHANICAL/
[DE] Voreinströmung
[EN] advanced admission; advanced opening
[FR] avance à l' admission
Advanced opening
Sự mở sớm (van)
advanced opening /điện lạnh/
sự mở sớm (van)