TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shipload

hàng chuyên chở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng hóa trên tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân loại hàng hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shipload

 shipload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cargo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

general classification of merchandise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shipload

hàng chuyên chở

 shipload

hàng hóa trên tàu

 cargo, freight, shipload

hàng chuyên chở

 cargo, shipload, shipment

hàng hóa trên tàu

general classification of merchandise, shipload

phân loại hàng hóa