Việt
hàng hóa vận chuyển
đồ chuyên chở
hàng chuyên chở
Anh
cargo
Đức
Frachtgut
Fracht
Frachtgut /das/
hàng hóa vận chuyển;
Fracht /[fraxt], die; -en/
đồ chuyên chở; hàng chuyên chở; hàng hóa vận chuyển (Frachtgut);
cargo /điện/