Việt
xe khách
xe cộ
nôi khí cầu
buồng
giỏ
lồng
Anh
car
coach
Đức
Wagen
Das Beispiel stellt den Wertschöpfungsprozess „Reparatur eines Kundenfahrzeugs“ bzw. „Beschaffung eines Ersatzteils“ dar.
Thí dụ này trình bày quy trình giá trị gia tăng “sửa chữa xe khách hàng” hoặc “mua một món phụ tùng”.
xe cộ, xe khách, nôi khí cầu, buồng (thang máy), giỏ, lồng
Wagen /m/Đ_SẮT, ÔTÔ/
[EN] coach (Anh), car
[VI] xe khách