derrick
['derik]
o tháp khoan
Tháp khoan thẳng đứng làm bằng thép gồm: cột tháp để nâng, bao lơn sàn thượng, mặt sàn thượng, mặt bằng nhỏ, chân tháp, thanh giằng, giá đỡ và thang. Tháp khoan dùng để treo cột cần khoan và nâng hạ thiết bị trong giếng. Ròng rọc cố định đặt ở đỉnh tháp khoan. Sàn khoan dùng để lắp dựng thiết bị. Tháp khoan ngoài biển điển hình có độ cao 150 fut và rộng 33 fut.
o tháp khoan, giá đỡ máy khoan, sàn khoan; cần cẩu
§ breast derrick : máy khoan tay (kiểu trục vít)
§ boom derrick : máy cẩu, cần trục
§ enclosed derrick : tháp để kín
§ guyed derrick : tháp được chằng, sàn chằng chắc
§ heavy duty derrick : tháp được gia cố, bộ được tăng cường
§ jack derrick : tháp khoan có thể tháo gấp, cột trụ dựng tháp tháo lắp được
§ oil well derrick : tháp khoan giếng dầu
§ pumping derrick : tháp bơm, giàn bệ bơm (ở giếng bơm dầu)
§ telescopic derrick : tháp ghép nối bằng ống lồng, tháp tháo lắp được
§ three pole derrick : tháp ba trục, tháp khoan hình tam giác
§ derrick apple : vật rơi ở tháp khoan
Một vật nhỏ rơi từ trên tháp xuống sàn của thiết bị khoan
§ derrick apples : các lá chắn của giàn giếng
§ derrick barge : sà lan có tháp
Một loại sà lan có khả năng cẩu những vật nặng, với cần cẩu ở cuối tàu, dùng để nâng những cấu kiện lên giàn khoan ở biển
§ derrick climber : thiết bị leo tháp khoan
Thiết bị dung cho nhân viên trong đội khoan trèo lên sàn thượng ở gần đỉnh tháp
§ derrick efficiency factor : hiệu suất của tháp khoan
Tải trọng thực của tháp chia cho tải trọng tối đa trên tháp khoan Hiệu suất này được biểu thị dưới dạng phần trăm
§ derrick floor : sàn tháp khoan
§ derrick height : chiều cao tháp khoan
Độ cao của chân tháp đo từ sàn tháp khoan đến mặt sàn thượng
§ derrick ladder : thang trên tháp khoan
Thang bằng thép đi từ sàn khoan đến sàn thượng của tháp
§ derrick man : thợ cả trên tháp khoan
Thợ cả trong tổ khoan làm việc trên sàn thượng tháp khoan để đóng và tháo chốt thiết bị nâng Thợ cả còn có nhiệm vụ trộn dung dịch khoan, trông nom các bể chứa bùn khoan và máy móc Thợ cả đứng hàng thứ hai trong kíp khoan
§ derrick monkey : thợ cả trên tháp khoan
§ derrick skinner : thợ cả trên tháp khoan
§ derrick window : cửa sổ tháp khoan
Khoảng trống trong tháp khoan dùng để đưa ống khoan và thiết bị vào sàn khoan
§ derrick-man : thợ trên cao