Việt
tay cần trụ đeric
cẩn cẩu hàng
cần trục hàng
Anh
derrick boom
cargo boom
cargo derrick
derrick
Đức
Mastausleger
Ladebaum
Mastausleger /m/XD, V_TẢI/
[EN] derrick boom
[VI] tay cần trụ đeric
Ladebaum /m/VT_THUỶ/
[EN] cargo boom, cargo derrick, derrick, derrick boom
[VI] cẩn cẩu hàng, cần trục hàng (tải trọng)