Auslegerkran /m/XD, KTH_NHÂN/
[EN] jib crane
[VI] cần trục xoay, cần trục tay quay
Auslegerkran /m/VTHK/
[EN] jib
[VI] cần trục chìa ngang (máy bay lên thẳng)
Auslegerkran /m/CT_MÁY/
[EN] jib crane
[VI] cần trục xoay, cần trục tay quay
Auslegerkran /m/CƠ/
[EN] derrick
[VI] đeric, cần trục đeric