TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

grue

crane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jib and derrick crane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jib crane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grue

Kran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslegerkran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drehkran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kranich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grue

grue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grue cendrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La grue cendrée traverse l’Europe deux fois par an, car elle hiverne en Afrique

sếu xám di qua châu Ẫu hai lần trong năm vì nó trú dông ờ châu Phi. 2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grue /TECH,BUILDING/

[DE] Kran

[EN] crane

[FR] grue

grue

[DE] Kran

[EN] crane

[FR] grue

grue /ENG-MECHANICAL/

[DE] Auslegerkran

[EN] jib and derrick crane

[FR] grue

grue /ENG-MECHANICAL/

[DE] Drehkran

[EN] crane; jib crane

[FR] grue

grue,grue cendrée /ENVIR/

[DE] Kranich

[EN] crane

[FR] grue; grue cendrée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

grue

grue [gRy] n. f. 1. Con sếu, chim hạc, La grue cendrée traverse l’Europe deux fois par an, car elle hiverne en Afrique: sếu xám di qua châu Ẫu hai lần trong năm vì nó trú dông ờ châu Phi. 2. Bóng, Thân Faire le pied de grue: Đứng chơ chồn chân mòi gối. > Grue: Gái điếm. 3. KỸ Cần cẩu; cần trục. 4. NGHNHÌN Mấy trục (để di chuyển máy quay phim).