Việt
cần cẩu tay quay
cần trục tay quay
cần trục cánh nghiêng
cần cẩu công xôn
cầu trục xoay
cần trục xoay
Anh
jib crane
crane
Đức
Auslegerkran
Auslegekran
Brückendrehkran
Wand-und Säulenschwenkkran
Drehkran
Pháp
grue à flèche
potence
grue
jib crane /ENG-MECHANICAL/
[DE] Auslegerkran
[EN] jib crane
[FR] grue à flèche
[DE] Wand-und Säulenschwenkkran
[FR] potence
crane,jib crane /ENG-MECHANICAL/
[DE] Drehkran
[EN] crane; jib crane
[FR] grue
Auslegerkran /m/XD, KTH_NHÂN/
[VI] cần trục xoay, cần trục tay quay
Auslegerkran /m/CT_MÁY/
Brückendrehkran /m/XD/
cầu trục xoay, cần trục tay quay
o cần cẩu tay quay