Việt
sếu
hạc .
con sếu
con hạc
Anh
crane
Đức
Kranich
Pháp
grue
grue cendrée
Kranich /[’kra:niẹ], der; -s, -e/
con sếu; con hạc;
Kranich /ENVIR/
[DE] Kranich
[EN] crane
[FR] grue; grue cendrée
[FR] grue cendrée
Kranich /m -(e)s, -e/
con] sếu, hạc (Mega- lornis grus).