Việt
con sếu
con hạc
sếu
hạc .
Anh
crane
Đức
Kranich
ermüdet
Kran
Kranich /[’kra:niẹ], der; -s, -e/
con sếu; con hạc;
Kranich /m -(e)s, -e/
con] sếu, hạc (Mega- lornis grus).
1)(động)
2) Kranich m; dàn sếu bay qua die Kraniche ziehen;
3) ermüdet
[DE] Kran
[EN] crane
[VI] con sếu