TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con sếu

con sếu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con hạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sếu

sếu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

con sếu

crane

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sếu

Kranich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermüdet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con sếu

Kran

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kranich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kranich /[’kra:niẹ], der; -s, -e/

con sếu; con hạc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kranich /m -(e)s, -e/

con] sếu, hạc (Mega- lornis grus).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sếu

1)(động)

2) Kranich m; dàn sếu bay qua die Kraniche ziehen;

3) ermüdet

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con sếu

[DE] Kran

[EN] crane

[VI] con sếu