derrick
tháp khoan , cần cẩu ~ man th ợ tháp khoan ~ post l ắp đặ t dàn khoan ~ boring tháp khoan th ă m dò
rig
tháp khoan, máy khoan, thiết bị cable ~ máy khoan cáp combination ~ máy khoan đồng bộ, bộ máy khoan permanent ~ máy khoan thường trực portable ~ máy khoan lưu động well ~ máy khoan giếng