Việt
thiết bị khoan
tháp khoan
giàn khoan
Anh
drilling rig
rig
Đức
Bohrgestell
Bohrturm
Bohranlage
Bohrgestell /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] drilling rig
[VI] thiết bị khoan
Bohrturm /m/NLPH_THẠCH/
Bohranlage /f/D_KHÍ/
[EN] drilling rig, rig
[VI] giàn khoan, thiết bị khoan
['driliɳ rig]
o thiết bị khoan
Thiết bị dùng để khoan giếng gồm hai loại: thiết bị khoan cáp và thiết bị khoan xoay.
drilling rig /CƠ KHÍ/