Việt
chòi khoan
tháp khoan.
tháp khoan
Anh
boring tower
derrick
Đức
- lochturm
Bohrturm
Bohrturm /der (Bergbau)/
chòi khoan; tháp khoan;
- lochturm /m -(e)s, -türme/
chòi khoan, tháp khoan.
boring tower, derrick /xây dựng/