TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe sau

toa xe

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xe sau

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
xẻ sâu

xẻ sâu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

xẻ sát gốc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

xe sau

trailing truck

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
xẻ sâu

partite

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

xẻ sâu

partite

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Hinterrad ist meist dicker.

Bánh xe sau thường dày hơn.

Man unterscheidet:

Người ta phân biệt các loại xe sau:

Die Übersetzung auf das Hinterrad beträgt meist i fi 3,0.

Tỷ số truyền động đến bánh xe sau thường là i ≈ 3,0.

Er überträgt die Antriebskraft vom Getriebe auf das Hinterrad.

Bộ này truyền lực dẫn động từ hộp số đến bánh xe sau.

Sie wird durch die Stellung der Hinterräder gebildet und ist die Winkelhalbierende der Gesamtspur der Hinterräder (Bild 2).

Trục hình học hướng chuyển động của xe được tạo bởi vị trí của bánh xe sau và là đường phân giác của góc chụm toàn phần bánh xe sau (Hình 2).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

xẻ sâu,xẻ sát gốc

[DE] partite

[EN] partite

[VI] xẻ sâu; xẻ sát gốc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trailing truck

toa xe, xe sau