Việt
sự quay
sự kéo sợi
quay
xe
cuộn
quấn
nghiền ngẫm
ấp ủ
tập trung
Anh
co-spinning
spinning
Đức
Verspinnen
verspinnen /(st. V.; hat)/
quay (tơ);
xe (sợi); cuộn; quấn;
nghiền ngẫm; ấp ủ; tập trung (tư tưởng);
Verspinnen /nt/SỨ_TT, KT_DỆT/
[EN] spinning
[VI] sự quay, sự kéo sợi