Việt
xenon
Xe
xênôn
một nguyên tố hóa học
Anh
Đức
Xenon
Pháp
xénon
Xenon /das; -s/
(Zeichen: Xe) xênôn; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
Xenon /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Xenon
[EN] xenon
[FR] xenon
[DE] Xenon (133 Xe)
[EN] xenon (133 Xe)
[FR] xénon (133 Xe)
Xenon /nt (Xe)/HOÁ/
[EN] xenon (Xe)
[VI] xenon, Xe
[EN] Xenon (Xe)
[VI] Xenon (Xe)
[EN] Xenon
[VI] Xenon
[VI] xenon
[FR] xénon