Việt
xenon
Anh
Đức
Xenon
Pháp
xénon
xénon /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Xenon (133 Xe)
[EN] xenon (133 Xe)
[FR] xénon (133 Xe)
xénon [ksenõ] n. m. HOÁ Khí hiếm trong không khí, rất ít tham gia vào phản úng, dẫn nhiệt rất kém, chủ yếu dùng trong các đền cao áp; nguyên tố có số nguyên tử z = 54 và khối luọng nguyên tử là 131, 3 (ký hiệu Xe); xenon.
[DE] Xenon
[VI] xenon
[FR] xénon