passenger car
xe du lịch
passenger car
toa xe chở hành khách
passenger car /ô tô/
xe chở khách
passenger car
toa chở khách (Mỹ)
passenger car /giao thông & vận tải/
toa chở khách (Mỹ)
passenger car /giao thông & vận tải/
toa tầu khách
passenger car /xây dựng/
toa xe chở hành khách
passenger car
ô tô khách, toa khách
Ô tô ray thường dùng để chở hành khách hơn là chở hàng hóa.
A railway car used to carry passengers rather than freight.
gas turbine bus, passenger car
xe buýt tuabin khí
all metal coach, passenger car
toa khách toàn kim loại
carriage, motor car, passenger car
xe con
car, passenger car, touring car, sedan /ô tô/
xe du lịch
Là loại xe điển hình của xe du lịch.
gas turbine bus, depot, motorbus, passenger car /ô tô/
xe buýt tuabin khí
PCU-Passenger Car Unit, passenger car, passenger vehicle
đơn vị xe khách