TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô tô khách

Ô tô khách

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toa khách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô tô nhiều chỗ ngồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ô tô khách

motorbus

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

passenger car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carriage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passenger car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ô tô khách

Kraftomnibus

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sammelauto

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftomnibus (Bild 5). Je nach Ausführung kann er als Reisebus, Linien- oder Spezialbus verwendet werden.

Ô tô khách (Hình 5). Tùy theo thiết kế, loại ô tô này có thể được sử dụng như ô tô khách du lịch, ô tô khách theo lộ trình hay ô tô khách chuyên dùng.

Kraftomnibus zur Personenbeförderung

Ô tô khách để chuyên chở người

Sie wird bei Omnibussen, Nutzkraftwagen und Anhängern angewendet.

Hệ thống này được sử dụng cho ô tô khách, ô tô thương mại và rơ moóc.

Bei Omnibussen und vielfach auch bei Lastkraftwagen werden an allen Rädern Scheibenbremsen eingesetzt.

Ở ô tô khách và cũng rất thường thấy ở ô tô tải, phanh đĩa được sử dụng cho tất cả bánh xe.

Sie ist für Kraftomnibusse (Kl. II/III) und andere Fahrzeuge mit mzul > 3,5 t vorgeschrieben.

Hệ thống này là bắt buộc đối với ô tô khách (Kl II/III) và các loại xe khác có trọng tải cho phép mcho phép > 3,5 t.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sammelauto /n -s, -s/

ô tô khách, ô tô nhiều chỗ ngồi; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

passenger car, carriage, coach

ô tô khách, toa khách

passenger car

ô tô khách, toa khách

 passenger car

ô tô khách, toa khách

Ô tô ray thường dùng để chở hành khách hơn là chở hàng hóa.

A railway car used to carry passengers rather than freight.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kraftomnibus

[EN] motorbus (bus)

[VI] Ô tô khách