Việt
Ô tô khách
toa khách
ô tô nhiều chỗ ngồi
Anh
motorbus
passenger car
carriage
coach
Đức
Kraftomnibus
Sammelauto
Sammelauto /n -s, -s/
ô tô khách, ô tô nhiều chỗ ngồi; -
passenger car, carriage, coach
ô tô khách, toa khách
Ô tô ray thường dùng để chở hành khách hơn là chở hàng hóa.
A railway car used to carry passengers rather than freight.
[EN] motorbus (bus)
[VI] Ô tô khách