Việt
xe du lịch
xe con
Anh
car
passenger car
sedan
touring car
passenger car n.
Light véhicule
Pháp
Véhicule léger
Xe con,xe du lịch
[EN] Light véhicule
[VI] Xe con; xe du lịch
[FR] Véhicule léger
[VI] Các xe có trọng lượng dưới 2, 5 tấn xếp vào xe con, kích thước xe thiết kế các loại này có quy định cụ thể trong TCVN 4054:1998.
Xe du lịch, xe con
car, passenger car, touring car, sedan /ô tô/
Là loại xe điển hình của xe du lịch.