TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe du lịch

xe du lịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

xe con

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

xe du lịch

 car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passenger car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sedan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 touring car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

passenger car n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Light véhicule

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

xe du lịch

Véhicule léger

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Xe con,xe du lịch

[EN] Light véhicule

[VI] Xe con; xe du lịch

[FR] Véhicule léger

[VI] Các xe có trọng lượng dưới 2, 5 tấn xếp vào xe con, kích thước xe thiết kế các loại này có quy định cụ thể trong TCVN 4054:1998.

Từ điển ô tô Anh-Việt

passenger car n.

Xe du lịch, xe con

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 car

xe du lịch

 passenger car

xe du lịch

 sedan

xe du lịch

 touring car

xe du lịch

 car, passenger car, touring car, sedan /ô tô/

xe du lịch

Là loại xe điển hình của xe du lịch.