TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe cá nhân

xe cá nhân

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

xe con

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

xe cá nhân

personal car/vehicle

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

xe cá nhân

Personalkraftwagen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

• 0,5 mm bei Pkw-Motoren,

0,5 mm ở động cơ xe cá nhân,

v Personenkraftwagen etwa 1,3 bar … 2 bar

Xe cá nhân khoảng 1,3 bar đến 2 bar,

Toyota baut ersten Pkw mit Hybridantrieb.

Toyota chế tạo xe cá nhân đầu tiên với truyền động Hybrid.

Die Füllmengendifferenz zwischen beiden Markierungen beträgt bei Pkw meist 1 Liter.

Lượng dầu châm thêm cho khoảng cách giữa hai vạch ở xe cá nhân thường là 1 lít.

Aus Kostengründen werden bei Pkws jedoch überwiegend Hauptstromölfilter eingesetzt.

Vì lý do chi phí nên phần lớn xe cá nhân chỉ sử dụng bộ phận lọc dòng chính.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Personalkraftwagen

[EN] personal car/vehicle

[VI] xe cá nhân, xe con