Việt
máy bay vận tải
thiết bị chuyển tải
xe tải
tàu vận tải
Anh
carrier
Đức
Transportflugzeug
Seilbahnwagen
Seilbahnwagen /m/V_TẢI/
[EN] carrier
[VI] thiết bị chuyển tải, xe tải, tàu vận tải, máy bay vận tải
Transportflugzeug /das/
máy bay vận tải;
carrier /giao thông & vận tải/