Việt
xe cộ
xe tải
xe thổ mộ
chắt làm hòa tan.
Anh
vehicle
Đức
Vehikel
Vehiculum
Pháp
véhicule
Vehiculum,Vehikel /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Vehiculum; Vehikel
[EN] vehicle
[FR] véhicule
Vehikel /n -s, =/
1. (khinh bỉ) xe cộ, xe tải, xe thổ mộ; 2. chắt làm hòa tan.