Việt
xe tải
thùng lỏn đựng rượu
thùng rượu lón.
Đức
Fuder
Fuder /n -s, =/
1. [chiếc] xe tải (chỏ cỏ khô...); - Holz xe chỏ gỗ; 2. thùng lỏn đựng rượu, thùng rượu lón.