TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fuder

xe tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng lỏn đựng rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng rượu lón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng chất đầy xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe chở ngũ cốc thu hoạch được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một khối lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng lớn đựng rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng rượu lớn '

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fuder

Fuder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drei Fuder Heu

ba xe ram.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fuder /['fu:dar], das; -s, -/

lượng (cỏ, ngũ cốc ) chất đầy xe; một xe;

drei Fuder Heu : ba xe ram.

Fuder /['fu:dar], das; -s, -/

xe chở ngũ cốc thu hoạch được;

Fuder /['fu:dar], das; -s, -/

(ugs ) một khối lượng lớn (große Menge);

Fuder /['fu:dar], das; -s, -/

thùng lớn đựng rượu; thùng rượu lớn (có dung tích 1000 lít và 1800 lít) ' ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fuder /n -s, =/

1. [chiếc] xe tải (chỏ cỏ khô...); - Holz xe chỏ gỗ; 2. thùng lỏn đựng rượu, thùng rượu lón.