Việt
lượng chất đầy xe
một xe
Đức
Fuder
Starthilfe können auch Fremdfahrzeuge geben.
Một xe khác cũng có thể hỗ trợ khởi động.
In einem Elektrofahrzeug werden verschiedene Komponenten elektrisch angetrieben:
Trong một xe điện, các bộ phận sau được vận hành bằng điện:
Dem Fahrer wird somit das Fahrgefühl eines herkömmlich angetriebenen Kraftfahrzeugs vermittelt.
Do đó, người lái xe có cảm giác vận hành một xe cơ giới với động cơ thông thường.
Umlaufende Achse eines Schienenfahrzeugs
Trục tâm quay của một xe chạy trên đường ray
Beispiel: Ein Pkw legt in 3 Stunden 270 km zurück.
Thí dụ: Một xe hơi di chuyển 270 km trong 3 giờ.
drei Fuder Heu
ba xe ram.
Fuder /['fu:dar], das; -s, -/
lượng (cỏ, ngũ cốc ) chất đầy xe; một xe;
ba xe ram. : drei Fuder Heu