TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một xe

lượng chất đầy xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một xe

Fuder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Starthilfe können auch Fremdfahrzeuge geben.

Một xe khác cũng có thể hỗ trợ khởi động.

In einem Elektrofahrzeug werden verschiedene Komponenten elektrisch angetrieben:

Trong một xe điện, các bộ phận sau được vận hành bằng điện:

Dem Fahrer wird somit das Fahrgefühl eines herkömmlich angetriebenen Kraftfahrzeugs vermittelt.

Do đó, người lái xe có cảm giác vận hành một xe cơ giới với động cơ thông thường.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umlaufende Achse eines Schienenfahrzeugs

Trục tâm quay của một xe chạy trên đường ray

Beispiel: Ein Pkw legt in 3 Stunden 270 km zurück.

Thí dụ: Một xe hơi di chuyển 270 km trong 3 giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drei Fuder Heu

ba xe ram.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fuder /['fu:dar], das; -s, -/

lượng (cỏ, ngũ cốc ) chất đầy xe; một xe;

ba xe ram. : drei Fuder Heu