Việt
xe
xe tải
xe thổ mộ.
đoạn đường
lộ trình
động từ
Đức
Fuhre
Führe
Führe /die; -, -n (Bergsteigen)/
đoạn đường; lộ trình (Route);
führe
động từ;
Fuhre /f =, -n/
chiéc] xe, xe tải, xe thổ mộ.