Ochsenkarren /der/
xe bò;
Karren /fahren/(tiếng lóng) pinkeln/(thô tục) pissen (ugs.)/
(meist Karren) thùng xe súc vật kéo;
xe bò;
xe ngựa;
: die Karre/der
Gefährt /das; -[e]s, -e (geh.)/
phương tiện chuyên chở;
xe cộ chạy bằng động cơ hay súc vật kéo như xe tải;
xe thổ mộ;
xe ngựa;
xe bò (Fuhrwerk, Kraftfahrzeug);