Việt
xe chỏ hàng
đoàn xe vận tâi.
ô tô vận tải
xe tải
xe hàng
xe tải.
Đức
~ wagen
~ kraftwagen
Laster 11
~ wagen /m -s, =/
chiéc] xe chỏ hàng, đoàn xe vận tâi.
~ kraftwagen /m -s, =/
ô tô vận tải, xe tải, xe chỏ hàng; ~ kraftwagen
Laster 11 /m -s, -/
ô tô vận tải, xe chỏ hàng, xe hàng, xe tải.