TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe hàng

xe hàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầu hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
xe chỏ hàng

ô tô vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe chỏ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe tải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xe hàng

gondola car

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

freight car

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cargo vehicle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

xe hàng

Lastkraftwagen LKW

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Omnibus 11

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xe chỏ hàng

Laster 11

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein führender Reifenhersteller verwendet beispielsweise für seine Sommerreifen folgende stoffliche Zusammensetzung.

Một hãng sản xuất lốp xe hàng đầu sử dụng các thành phần hợp chất sau đây cho lốp xe mùa hè:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laster 11 /m -s, -/

ô tô vận tải, xe chỏ hàng, xe hàng, xe tải.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gondola car

xe hàng

freight car

xe hàng, tầu hàng

cargo vehicle

xe tải, xe hàng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xe hàng

1) Lastkraftwagen m LKW;

2) Omnibus 11