Việt
thuyền nhẹ
xuồng nhẹ
thuyền đua một người chèo
-e
xuồng con
tầu hộ tông.
tàu nhẹ
xuồng nhỏ
thuyền đưa.
Anh
lightening vessel
Đức
Skiff
Fahrzeug
Beischiff
Beischiff /n -(e)s,/
1. [cái, chiéc] xuồng con, thuyền nhẹ; 2. tầu hộ tông.
Skiff /n -(e)s, -e (thể thao)/
thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ, thuyền đưa.
Skiff /das; -[e]s, -e (Sport)/
thuyền nhẹ; thuyền đua một người chèo (Einer);
Fahrzeug /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] lightening vessel
[VI] thuyền nhẹ, xuồng nhẹ (đi trong gió nhẹ)