TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mô tô

mô tô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đồng hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng mô tô .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mô tô

 engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mô tô

Motor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Motorfahrzeug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitfahrer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Handel werden Enduro- oder Cross-Maschinen, Chopper oder Cruiser, Touren-Maschinen und Sport-Maschinen angeboten.

Các loại xe mô tô được thương mại hóa dưới nhiều tên gọi như mô tô enduro, mô tô cross (chạy trên đường địa hình), mô tô chopper hay cruiser, mô tô touring và mô tô thể thao.

Motorräder, Motorräder mit Beiwagen

Xe mô tô, xe mô tô có thùng xe bên cạnh

21.1.5 Motorräder

21.1.5 Xe mô tô

z.B. für Motorräder

Thí dụ: trong xe mô tô

21.11 Motorradrahmen

21.11 Khung sườn xe mô tô

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belüfteter Motor

động cơ được làm nguội bằng gió

fremdbelüfteter Motor

động ca được thông gió ngoài (không tự thông gió)

hochtou riger Motor

động cơ tốc độ cao

kompres sorloser Motor

động ca không tăng áp

langsamlaufender Motor

động ca chạy chậm

liegender Motor

động cơ kiểu nằm

luftgekühlter Motor

động cơ được làm mát bằng không khí

obengesteuerter Motor

động cơ điều khiển trên

pneumatischer Motor

động cơ khí nén

polumschaltbarer Motor

động ca có thề chuyển cực

schieber gesteuerter Motor

động ca điều khiển bằng van đẩy

stufenlos regelbarer Motor

động ca điều biển tốc liên tục, động ca điều biển vô cấp

umsteuerbarer Motor

động cơ thuận nghịch, động cơ có thể chuyển cực

wassergekühlter Motor

động ca làm mát bằng nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitfahrer /m -s, =/

1. [người] bạn đưòng, bạn đồng hành; 2. xuồng, mô tô, thùng mô tô (của mô tô 3 bánh).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Motor /[in nicht ubertr. Bed. auch: mo'to.-r], der; -s, ...oren/

động cơ; mô tô;

động cơ được làm nguội bằng gió : belüfteter Motor động ca được thông gió ngoài (không tự thông gió) : fremdbelüfteter Motor động cơ tốc độ cao : hochtou riger Motor động ca không tăng áp : kompres sorloser Motor động ca chạy chậm : langsamlaufender Motor động cơ kiểu nằm : liegender Motor động cơ được làm mát bằng không khí : luftgekühlter Motor động cơ điều khiển trên : obengesteuerter Motor động cơ khí nén : pneumatischer Motor động ca có thề chuyển cực : polumschaltbarer Motor động ca điều khiển bằng van đẩy : schieber gesteuerter Motor động ca điều biển tốc liên tục, động ca điều biển vô cấp : stufenlos regelbarer Motor động cơ thuận nghịch, động cơ có thể chuyển cực : umsteuerbarer Motor động ca làm mát bằng nước. : wassergekühlter Motor

Motorfahrzeug /das/

ô tô; mô tô;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engine, motor /xây dựng;điện;điện/

mô tô

Thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng.