motor /điện/
các loại động cơ điện một chiều
motor /điện/
động cơ điện
motor /vật lý/
động cơ máy
motor
các loại động cơ điện một chiều
motor /điện/
các loại động cơ điện một chiều
engine, motor /xây dựng;điện;điện/
mô tô
Thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng.
conveyor engine, motor
mô tơ băng tải
tabulator mechanism, motor
cơ cấu dừng tab (trên máy đánh chữ)
internal combustion machine, motor
động cơ đốt trong
Thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng.
static electrical machine, motor
máy điện tĩnh
motor, motor car, motorcycle
xe ô tô
motor car, holdfast, motor
xe ô tô
electric motor driving bucket, electric propulsion system, electric rocket, electromotor, motor
gàu điều khiển bằng động cơ điện
combustion engine, explosion engine, explosion motor, explosive combustion engine, internal combustion engine, motor
động cơ nổ
motor, motor car
xe ô tô