TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

motor

động cơ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mô tơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

động cơ điện

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dộng cơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vận động

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

động cơ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các loại động cơ điện một chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe ô tô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vl. động cơ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

môtơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe có động cơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị có động cơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

motơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
motor car

xe ô tô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 explosion motor

động cơ nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
electric motor driving bucket

gàu điều khiển bằng động cơ điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
explosion motor

động cơ nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động cơ đốt trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

motor

motor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engine

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 motor car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
motor car

motor car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holdfast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 explosion motor

 combustion engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosion engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosion motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosive combustion engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal combustion engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
electric motor driving bucket

electric motor driving bucket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric propulsion system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric rocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electromotor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
explosion motor

explosion engine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

explosion motor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

internal combustion engine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

motor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

combustion engine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
electric motor

electric motor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electromotor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

motor

Motor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kraftmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antriebsmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triebwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
explosion motor

Verbrennungsmotor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
electric motor

Elektromotor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

motor

moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
electric motor

moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moteur électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On 8 September 1889, Mr. Randolph Whig of Surrey took his mother-in-law to London at high speed in his new motor car.

Ngày 8 tháng Chín năm 1889, ông Randolph Whig ở Surrey phóng cái xe mới chở bà mẹ vợ tới Luân Đôn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motor /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Motor

[EN] motor

[FR] moteur

electric motor,electromotor,motor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Elektromotor

[EN] electric motor; electromotor; motor

[FR] moteur; moteur électrique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftmaschine /f/ÔTÔ/

[EN] motor

[VI] động cơ

Motor /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] motor

[VI] động cơ, motơ

Antriebsmaschine /f/ÔTÔ/

[EN] motor

[VI] động cơ

Triebwerk /nt/VTHK/

[EN] engine, motor

[VI] động cơ

Motor /m/CT_MÁY/

[EN] engine, motor

[VI] động cơ, máy

Verbrennungsmotor /m/ÔTÔ/

[EN] explosion engine, explosion motor, internal combustion engine, motor, combustion engine

[VI] động cơ nổ, động cơ đốt trong

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

motor

môtơ, động cơ, xe có động cơ, thiết bị có động cơ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Motor

động cơ

Từ điển toán học Anh-Việt

motor

vl. động cơ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Motor

motor

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Motor

[EN] motor

[VI] động cơ

Motor

[EN] motor, engine

[VI] động cơ, mô tơ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

motor

Mô tơ, động cơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

motor

động cơ điện

motor

động cơ máy

motor

các loại động cơ điện một chiều

motor, motor car

xe ô tô

motor car, holdfast, motor

xe ô tô

 combustion engine, explosion engine, explosion motor, explosive combustion engine, internal combustion engine, motor

động cơ nổ

electric motor driving bucket, electric propulsion system, electric rocket, electromotor, motor

gàu điều khiển bằng động cơ điện

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

motor

(thuộc) vận động

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

motor

động cơ

Tự điển Dầu Khí

motor

['moutə]

o   môtơ, động cơ máy

Động cơ dùng khí động, thuỷ lực hoặc điện để làm việc.

§   adjustable speed motor : động cơ biến tốc, động cơ có thể điều chỉnh tốc độ

§   air-cooled motor : động cơ làm nguội bằng không khí

§   alternating current motor : môtơ dòng đổi chiều

§   asynchronous motor : động cơ không đồng bộ

§   auxiliary motor : động cơ phụ

§   compound motor : động cơ kích thích hỗn hợp

§   constant speed motor : động cơ tốc độ không đổi

§   cranking motor : động cơ phát động

§   driving motor : động cơ điều khiển

§   electric motor : động cơ điện

§   explosion-proof motor : động cơ chịu được nổ

§   flat twin motor : động cơ hai xilanh dẹt

§   four cylender motor : động cơ bốn xilanh

§   four pole motor : động cơ bốn cực

§   four stroke motor : động cơ bốn thì

§   gearless motor : động cơ truyền động trực tiếp (không qua bánh răng)

§   high compression motor : động cơ cao áp

§   high efficiency motor : động cơ hiệu suất cao

§   hoist motor : động cơ nâng

§   induction motor : động cơ cảm ứng

§   in-line motor : động cơ chuyên dụng trong đường ống

§   knock motor : động cơ thử nghiệm sự nổ

§   reversible motor : động cơ thuận nghịch

§   rocket motor : động cơ tên lửa

§   sealed motor : động cơ bọc kín

§   series motor : động cơ nối tiếp

§   slip ring motor : động cơ vòng trượt

§   squirrel-cage motor : động cơ lồng sóc

§   starter motor : động cơ khởi động, động cơ phát động

§   starting motor : động cơ khởi động, động cơ phát động

§   synchronous motor : động cơ đồng bộ

§   three phase motor : động cơ ba pha

§   three-phase squirrel cage motor : động cơ ba pha lồng sóc

§   torque motor : động cơ momen quay không đổi

§   traction motor : động cơ kéo

§   two stroke motor : động cơ hai thì

§   universal motor : động cơ vạn năng

§   variable speed motor : động cơ biến tốc, động cơ tốc độ thay đổi

§   motor geometry : hình học môtơ

§   motor man : thợ điều khiển động cơ

§   motor shroud : vỏ bọc môtơ

§   motor valve : van môtơ

§   motor-generator rig : thiết bị khoan có động cơ - máy phát

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Motor

mô tơ; động cơ điện

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

motor

động cơ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

motor

dộng cơ, mô tơ