Việt
Động cơ
động cơ - HH
động cơ điện.
máy
Anh
engine
power engine
motor
prime mover
Đức
Kraftmaschine
Primaerantriebsorgan
Pháp
moteur primaire
Kraftmaschine,Primaerantriebsorgan /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kraftmaschine; Primaerantriebsorgan
[EN] prime mover
[FR] moteur primaire
Kraftmaschine /die (Technik)/
máy; động cơ;
Kraftmaschine /f =/
động cơ, động cơ điện.
Kraftmaschine /f/ÔTÔ/
[EN] motor
[VI] động cơ
Kraftmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] engine
[VI] động cơ - HH
[VI] Động cơ