TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàu quan trắc weather ~ tàu nghiên cứu khí hậu đại dương

tàu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tàu thuỷ ice breaker ~ tàu phá băng ocean weather ~ tàu nghiên cứu khí hậu đại dương research ~ tàu nghiên cứu khoa học surveying ~ tàu thuỷ đo đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tàu quan trắc weather ~ tàu nghiên cứu khí hậu đại dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tàu quan trắc weather ~ tàu nghiên cứu khí hậu đại dương

ship

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ship

tàu, tàu thuỷ ice breaker ~ tàu phá băng ocean weather ~ tàu nghiên cứu khí hậu đại dương research ~ tàu nghiên cứu khoa học surveying ~ tàu thuỷ đo đạc, tàu quan trắc weather (patrol) ~ tàu nghiên cứu khí hậu đại dương