TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu thuyền

đầu thuyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái cung

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cần lấy điện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tàu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chuyển dịch của các tiết diện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đầu thuyền

 bow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bow

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Mann, der auf der Aarstraße steht, entdeckt bei einem Blick auf den Fluß, daß die Boote erst vorwärts, dann rückwärts fahren.

Một ông đứng trên Aarstrasse nhìn xuống song, phát hiện ra rằng thoạt đầu thuyền chạy tới, rồi chạy lui.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man standing on Aarstrasse looks at the river to discover that the boats travel first forwards, then backwards.

Một ông đứng trên Aarstrasse nhìn xuống song, phát hiện ra rằng thoạt đầu thuyền chạy tới, rồi chạy lui.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bow

cái cung; cần lấy điện (xe điện giá hình cung (cưa); đầu thuyền, tàu; sự chuyển dịch của các tiết diện (cánh tuabin)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bow /cơ khí & công trình/

đầu thuyền