Việt
đầu thuyền
cái cung
cần lấy điện
tàu
sự chuyển dịch của các tiết diện
Anh
bow
Ein Mann, der auf der Aarstraße steht, entdeckt bei einem Blick auf den Fluß, daß die Boote erst vorwärts, dann rückwärts fahren.
Một ông đứng trên Aarstrasse nhìn xuống song, phát hiện ra rằng thoạt đầu thuyền chạy tới, rồi chạy lui.
A man standing on Aarstrasse looks at the river to discover that the boats travel first forwards, then backwards.
cái cung; cần lấy điện (xe điện giá hình cung (cưa); đầu thuyền, tàu; sự chuyển dịch của các tiết diện (cánh tuabin)
bow /cơ khí & công trình/