Việt
lỗi sọc dọc
sống đáy tàu
Khilơ.
ống lông chim
sông thuyền
sống tàu
chiếc thuyền
chiếc tàu
Anh
keel
Đức
Kiel
(ein Schiff) auf Kiel legen (Schiffbau)
bắt đầu đóng một chiếc tàu.
Kiel /[ki:l], der; -[e]s, -e/
ống lông chim;
Kiel /der; -[e]s, -e/
sông thuyền; sống tàu;
(ein Schiff) auf Kiel legen (Schiffbau) : bắt đầu đóng một chiếc tàu. :
(dichter, veraltend) chiếc thuyền; chiếc tàu (Boot, Schiff);
Kiel /n/
Kiel /m/VT_THUỶ/
[EN] keel
[VI] sống đáy tàu
[VI] lỗi sọc dọc,