Seitenflosse /f/VTHK/
[EN] keel
[VI] sống đứng, sống bụng
Kiel /m/VT_THUỶ/
[EN] keel
[VI] sống đáy tàu
Kielträger /m/DHV_TRỤ/
[EN] keel
[VI] sống tàu
Seitenleitwerksflosse /f/VTHK/
[EN] keel, tail fin
[VI] sống lưng, sống bụng, sống đuôi
Vertikalflosse /f/VTHK/
[EN] keel, tail fin
[VI] sống lưng, sống bụng, đuôi đứng (máy bay)