Việt
đuôi đứng
sống bụng
sống đuôi
sống lưng
Anh
tail fin
raw
rib
keel
Đức
Heckflosse
Seitenleitwerksflosse
Vertikalflosse
Seitenleitwerksflosse /f/VTHK/
[EN] keel, tail fin
[VI] sống lưng, sống bụng, sống đuôi
Vertikalflosse /f/VTHK/
[VI] sống lưng, sống bụng, đuôi đứng (máy bay)
đuôi đứng (máy bay)
tail fin, raw, rib